Úc sở hữu những trường đại học hàng đầu thế giới, nơi kiến thức được truyền tải bởi đội ngũ giảng viên xuất sắc, cùng môi trường học tập năng động và đầy sáng tạo. Sự đổi mới ổn định và nền giáo dục chất lượng cao góp phần tạo nên danh tiếng của các trường đại học nơi đây.
Hơn thế nữa, Úc còn hấp dẫn sinh viên quốc tế với những trải nghiệm văn hóa đa dạng, cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ và cơ hội khám phá những vùng đất mới. Đây là quốc gia có sức hút đối với các bạn sinh viên quốc tế nhờ điều kiện sống, phúc lợi, chính sách ưu ái từ chính phủ, hứa hẹn mang đến cuộc sống sinh viên tuyệt vời. Ấp ủ dự định du học nhưng liệu rằng mức chi phí sinh hoạt, học phí dự trù 1 năm sẽ là bao nhiêu để có thể thực hiện kế hoạch học tập tại Úc? Hãy cùng TRUNG TÂM CDMS tìm hiểu chi tiết qua bài viết này.
Sẽ có rất nhiều khoản chi phí được kể đến, trong bài viết này TRUNG TÂM CDMS sẽ đề cập 03 chi phí đáng lưu ý để bạn có thể dự tính bắt đầu ngay từ bây giờ.
CHI PHÍ HỌC TẬP
Học phí dành cho sinh viên quốc tế sẽ khác nhau tùy theo việc lựa chọn thành phố, chương trình học. Thường chi phí học tập của sinh viên quốc tế sẽ đắt hơn so với sinh viên người bản địa và thường sẽ phụ thuộc vào:
- Nhà cung cấp giáo dục của bạn
- Mức độ học tập bạn chọn
- Địa điểm học tập của bạn ở Úc
Có thể sẽ có phát sinh thêm một số chi phí bổ sung cho khóa học của bạn, chẳng hạn như tài liệu học tập hoặc yêu cầu về quần áo, đồng phục (ví dụ: ủng bảo hộ lao động hoặc áo khoác phòng thí nghiệm).
Dưới đây là thông tin chung về chi phí học tập cho các loại bằng cấp khác nhau dành cho sinh viên quốc tế tại Úc. Xin lưu ý rằng những con số này không bao gồm các ngành học có chi phí cao như ngành thú y và y tế. Background và lộ trình học có thể khác nhau đối với mỗi sinh viên và đây chỉ là chi phí tham khảo, để được tư vấn cụ thể quý vị và các bạn vui lòng liên hệ TRUNG TÂM CDMS
Mặc dù học phí ở Úc là một khoản chi phí đáng kể đối với sinh viên quốc tế, chính phủ Úc và các trường đại học luôn nỗ lực hỗ trợ sinh viên thực hiện ước mơ của mình, cung cấp nhiều chính sách ưu đãi học bổng với giá trị lên đến 100% hoặc 50% hàng năm, tùy theo chính sách của từng trường. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho sinh viên khi theo học tại Úc.
CHI PHÍ SINH HOẠT
Bên cạnh học phí, sinh viên quốc tế cần cân nhắc thêm một khoản chi tiêu quan trọng khác đó là ‘Chi phí sinh hoạt’ tại Úc. Mức sống cao tại các thành phố lớn của Úc, với những tiện nghi về dịch vụ, phương tiện di chuyển thuận lợi..vv…, cũng đồng nghĩa bạn sẽ cần chi trả với chi phí sinh hoạt cao hơn. Các khoản chi tiêu này bao gồm nhà ở, tiện ích, giải trí, và nhiều yếu tố khác…vv…
Dưới đây là các mức giá thuê nhà với nhiều loại hình khác nhau dành cho sinh viên muốn học tập tại Úc.
Loại nội trú |
Chi phí |
Thuê nhà ở chung |
$740 – $1760 AUD |
Homestay nhà bản xứ |
$940 – $1,300 AUD |
Ký túc xá trường |
$440 – $ 1,120 AUD |
Chi phí sinh hoạt ở Úc có thể thay đổi tùy theo lựa chọn và phong cách sống của mỗi sinh viên. Nếu bạn thích cuộc sống thoải mái và đầy đủ tiện nghi, chi phí sinh hoạt sẽ cao hơn. Tuy nhiên, với lối sống giản dị và tiết kiệm, bạn có thể kiểm soát chi tiêu hiệu quả hơn. Liên hệ TRUNG TÂM CDMS để nhận được thông tin chi tiết!
Các loại chi phí khác |
Chi phí |
Cửa hàng tạp hoá và đồ uống |
$80 AUD/tuần |
Gas, điện |
$50 – $100 AUD/tháng |
Điện thoại và internet |
$70 – $120 AUD/tháng |
Phương tiện giao thông công cộng |
$30-$60 AUD/tuần |
CHI PHÍ CẦN CHỨNG MINH VỚI LÃNH SỰ
Để được cấp thị thực du học Úc (Subclass 500), Bộ Nội vụ Úc yêu cầu sinh viên quốc tế cần thực hiện việc chứng minh khả năng tài chính trong thủ tục chuẩn bị hồ sơ du học. Điều này bao gồm việc chứng minh khả năng chi trả cho các khoản chi phí sinh hoạt cần thiết trong suốt quá trình học tập tại Úc.
Từ ngày 10 tháng 5 năm 2024, số tiền mà người xin thị thực du học (sinh viên) và Người giám hộ đã chính thức tăng.
Yêu cầu về năng lực tài chính trước ngày 10/5/2024 |
Yêu cầu về năng lực tài chính sau ngày 10/5/2024 |
|
Đương đơn nộp đơn chính |
$24.505 AUD |
$29.710 AUD |
Vợ/chồng hoặc bạn đời trên thực tế của người nộp đơn chính là Sinh viên (không áp dụng cho người nộp đơn là Người giám hộ Sinh viên) |
$8.574 AUD |
$10.394 AUD |
Con phụ thuộc |
$3.670 AUD |
$10.394 AUD |
Chi phí học hàng năm |
9.661 AUD |
13.502 AUD |
Thu nhập cá nhân hàng năm nếu không có thành viên trong gia đình |
$72.465 AUD |
$87.856 AUD |
Thu nhập cá nhân hàng năm khi có thành viên trong gia đình |
$84.543 AUD |
$102.500 AUD |
*nguồn từ Immi.homeaffairs.gov.au
Để tính toán đúng chi phí du học phù hợp với ngân sách tài chính của bạn. Liên hệ ngay đội ngũ TRUNG TÂM CDMS qua Hotline: (84 24) 36230 290 ; 0386968707 hoặc để thông tin ngay tại phần chatbox để được hỗ trợ lộ trình du học ngay hôm nay!